Có 2 kết quả:

心动 xīn dòng ㄒㄧㄣ ㄉㄨㄥˋ心動 xīn dòng ㄒㄧㄣ ㄉㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) heartbeat
(2) heart rate
(3) (fig.) emotionally affected
(4) aroused (of desire, emotion, interest etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) heartbeat
(2) heart rate
(3) (fig.) emotionally affected
(4) aroused (of desire, emotion, interest etc)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0